Có 2 kết quả:
眉头 méi tóu ㄇㄟˊ ㄊㄡˊ • 眉頭 méi tóu ㄇㄟˊ ㄊㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
brows
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
brows
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0